--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bần sĩ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bần sĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bần sĩ
Your browser does not support the audio element.
+ pronoun
This humble scholar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bần sĩ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bần sĩ"
:
biến sắc
bần sĩ
bán sỉ
bản sắc
bản sao
ban sơ
Lượt xem: 709
Từ vừa tra
+
bần sĩ
:
This humble scholar
+
cảnh giới
:
To watch, to mount guardtrèo lên cây cao làm nhiệm vụ cảnh giới cho du kích qua sôngto climb up in a tall tree to watch for the guerillas to cross the rivercử một tự vệ đứng cảnh giớito detail a member of the self-defence unit for guard duty
+
hang hốc
:
Burrows, holes (nói khái quát)Chui rúc trong hang hốcTo huddle into holes and burrows
+
liệm
:
to shroud, to lay out
+
hóa chất
:
chemiscals