--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bần sĩ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bần sĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bần sĩ
Your browser does not support the audio element.
+ pronoun
This humble scholar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bần sĩ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bần sĩ"
:
biến sắc
bần sĩ
bán sỉ
bản sắc
bản sao
ban sơ
Lượt xem: 558
Từ vừa tra
+
bần sĩ
:
This humble scholar
+
put
:
để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...)to put a thing in its right place để vật gì vào đúng chỗ của nóto put sugar in tea cho đường vào nước tràto put somebody in prison bỏ ai vào tùto put a child to bed đặt em bé vào giường, cho em bé đi ngủ
+
luận án
:
thesis; dissertation
+
rouser
:
người đánh thức
+
slalom
:
cuộc thi trượt tuyết theo đường dốc có vật chướng ngại